Động cơ | |
---|---|
Số xi-lanh | 6 |
Dung tích | 3.745cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt sau |
Công suất | 580 PS (427 kW) |
tại vòng tua máy | 6.500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 750 Nm |
Tại vòng tua máy | 2.250 – 4.500 vòng/phút |
Hiệu suất | |
---|---|
Tốc độ tối đa | 320 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 2,9 giây (với gói SportChrono) |
Hệ truyền động | |
---|---|
PDK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần |
Thân xe | |
---|---|
Dài | 4.535 mm |
Rộng | 1.900 mm |
Cao | 1.302 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm |
Tải trọng cho phép | 2.100 kg |
Thể tích khoang hành lý | 128 lít |
Giá | |
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 15.070.000.000 VNĐ* |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
Compare listings
Compare